1. Phân biệt “Xoắn Phải” (Right Lay – Z) và “Xoắn Trái” (Left Lay – S)
-
Nguyên tắc: Nhìn theo chiều dọc thân cáp (từ đầu này sang đầu kia).
-
Cáp Xoắn Phải (Right Lay – Kiểu Z):
-
Các sợi thép ngoài cùng xoắn lên trên và sang phải (hướng 2h).
-
Các sợi cáp được xoắn theo hướng cùng chiều kim đồng hồ
-
Phổ biến nhất, dùng trong đa số ứng dụng (cẩu trục, kéo tải…).
-
-
Cáp Xoắn Trái (Left Lay – Kiểu S):
-
Các sợi thép ngoài cùng xoắn lên trên và sang trái (hướng 10h).
-
Các sợi cáp được xoắn theo hướng ngược chiều kim đồng hồ.
-
Dùng khi cần chống tự tháo xoắn (ví dụ: tời cuốn nhiều lớp, cáp thang máy, cẩu trục…).
-
👉 Cách nhớ: Tưởng tượng chữ “Z” bắt đầu từ trái sang phải → Xoắn phải (Z). Chữ “S” uốn cong từ phải sang trái → Xoắn trái (S).
✅ Mẹo cuối: Khi nghi ngờ, hãy cầm cáp dựng đứng và hô to: “Leo phải → Z; Leo trái → S” – 3 lần là nhớ!
2. Phân biệt “6 Tao” và “8 Tao”

-
“Tao” (Strand): Là bó sợi thép được xoắn lại. Một sợi cáp hoàn chỉnh gồm nhiều tao xoắn quanh lõi (core).
-
Cáp 6 Tao:
-
Có 6 bó sợi (6 tao) xoắn quanh lõi trung tâm.
-
Cấu trúc phổ biến nhất (ví dụ: 6×19, 6×36, 6×37…).
-
Cứng hơn, chịu mài mòn tốt, phù hợp cẩu trục, cáp tời.
-
-
Cáp 8 Tao:
-
Có 8 bó sợi (8 tao) xoắn quanh lõi trung tâm.
-
Mềm dẻo hơn do nhiều tao nhỏ hơn.
-
Chịu uốn tốt hơn, ít bị gãy gập khi qua puli nhỏ.
-
Thường dùng cho cáp căng (guy wire), cẩu vật thể dễ vỡ.
-
👉 Cách nhận biết: Đếm số bó sợi lớn (tao) xoắn xung quanh lõi. 6 tao → 6 strand, 8 tao → 8 strand
3. Phân biệt “Cáp Chống Xoắn” (non-rotating wire rope)

-
Đặc điểm: Thiết kế để giảm tối đa lực xoắn khi chịu tải, không bị tự quay.
-
Cấu tạo đặc biệt:
-
Lớp ngoài (Outer Layer): Xoắn theo hướng ngược với lớp trong.
-
Lớp trong (Inner Layer): Có thể là bó sợi hoặc tao cáp nhỏ xoắn theo hướng ngược lại lớp ngoài.
-
Thường có ≥ 2 lớp tao (ví dụ: 18×7, 19×7, 35×7).
-
-
Nhận biết:
-
Thường có đường kính lớn hơn cáp cùng tải trọng.
-
Cấu trúc phức tạp, khó thấy rõ từng tao đơn lẻ.
-
Trên thẻ cáp ghi rõ “Rotation Resistant” hoặc “Non-Rotating”.
-
-
Ứng dụng: Cần trục tháp (chống xoay thùng hàng), cẩu trục chân đế, hệ thống tời kéo đứng.
Lưu ý quan trọng khi kiểm tra cáp:
-
Quan sát kỹ: Nhìn thẳng dọc theo thân cáp để xác định hướng xoắn và đếm số tao.
-
Đọc tem nhãn trên sản phẩm: Thông tin chính xác nhất (loại xoắn, số tao, tiêu chuẩn…)
-
Cấu trúc lõi: Lõi có thể là lõi đay (FC), hay lõi thép (IWRC). Ảnh hưởng đến độ mềm/chịu nhiệt, chịu tải.
-
Tiêu chuẩn quốc tế: Các ký hiệu như 6x36WS ( cấu trúc 6 tao, 36 sợi/tao) giúp nhận diện chi tiết.
Hy vọng dựa vào các thông tin trên các bạn có thể phân biệt và lựa chọn loại phụ kiện cho máy bôi trơn và làm sạch cáp Viper Wrl phù hợp.